| STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
| 4901 |
DAP TQ (hạt xanh) loại 1 |
Tân Quy (Tp.HCM) |
17/11/2009 |
8.150 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4902 |
DAP TQ (hạt đen) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
17/11/2009 |
7.700 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4903 |
UREA Indo (đóng gói tại VN) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
17/11/2009 |
5.950 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4904 |
UREA PM |
Tân Quy (Tp.HCM) |
17/11/2009 |
5.720 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4905 |
UREA TQ (bao tiếng Anh) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
17/11/2009 |
5.820 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4906 |
KALY LIÊN XÔ (bột "màu đỏ đậm") |
Tân Quy (Tp.HCM) |
17/11/2009 |
9.400 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4907 |
DAP TQ (hạt xanh) loại 1 |
Tân Quy (Tp.HCM) |
10/11/2009 |
8.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4908 |
DAP TQ (hạt nâu) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
10/11/2009 |
6.950 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4909 |
UREA TQ (hạt đục) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
10/11/2009 |
5.850 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4910 |
UREA PM |
Tân Quy (Tp.HCM) |
10/11/2009 |
5.720 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4911 |
UREA TQ (bao tiếng Anh) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
10/11/2009 |
5.570 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4912 |
KALY LIÊN XÔ (bột "màu đỏ đậm") |
Tân Quy (Tp.HCM) |
10/11/2009 |
8.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4913 |
SA LX (hạt vàng) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
10/11/2009 |
2.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4914 |
SA TQ (hạt trắng) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
10/11/2009 |
2.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4915 |
DAP TQ (hạt xanh) loại 1 |
Tân Quy (Tp.HCM) |
02/11/2009 |
8.050 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4916 |
DAP TQ (hạt nâu) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
02/11/2009 |
6.950 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4917 |
UREA TQ (hạt đục) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
02/11/2009 |
5.750 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4918 |
UREA Indo (đóng gói tại VN) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
02/11/2009 |
5.620 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4919 |
UREA PM (nhận tại PM) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
02/11/2009 |
5.700 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4920 |
UREA TQ (bao tiếng Anh) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
02/11/2009 |
5.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4921 |
KALY LIÊN XÔ (bột "màu đỏ đậm") |
Tân Quy (Tp.HCM) |
02/11/2009 |
8.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4922 |
SA LX (hạt trung trắng) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
02/11/2009 |
2.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4923 |
DAP TQ (hạt xanh) loại 1 |
Tân Quy (Tp.HCM) |
26/10/2009 |
8.050 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4924 |
DAP TQ (hạt nâu) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
26/10/2009 |
6.900 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4925 |
UREA Indo (đóng gói tại VN) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
26/10/2009 |
5.600 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4926 |
UREA TQ (đóng gói tại PM) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
26/10/2009 |
5.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4927 |
UREA TQ (bao tiếng Anh) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
26/10/2009 |
5.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4928 |
KALY LIÊN XÔ (bột "màu đỏ đậm") |
Tân Quy (Tp.HCM) |
26/10/2009 |
8.900 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4929 |
SA LX (hạt trung trắng) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
26/10/2009 |
2.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4930 |
DAP TQ (hạt xanh) loại 1 |
Tân Quy (Tp.HCM) |
19/10/2009 |
8.100 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4931 |
DAP TQ (hạt nâu) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
19/10/2009 |
6.850 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4932 |
UREA TQ (hạt đục) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
19/10/2009 |
5.650 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4933 |
UREA TQ (đóng gói tại PM) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
19/10/2009 |
5.400 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4934 |
UREA TQ (bao tiếng Anh) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
19/10/2009 |
5.350 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4935 |
KALY LIÊN XÔ (bột "màu đỏ đậm") |
Tân Quy (Tp.HCM) |
16/10/2009 |
9.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4936 |
SA LX (hạt trung trắng) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
16/10/2009 |
2.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4937 |
DAP TQ (hạt xanh) loại 2 |
Tân Quy (Tp.HCM) |
14/10/2009 |
7.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4938 |
DAP TQ (hạt nâu) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
14/10/2009 |
6.850 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4939 |
UREA TQ (hạt đục) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
14/10/2009 |
5.650 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4940 |
UREA TQ (đóng gói tại PM) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
14/10/2009 |
5.250 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4941 |
UREA TQ (bao tiếng Anh) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
14/10/2009 |
5.300 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4942 |
UREA TQ (bao tiếng Tàu) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
14/10/2009 |
5.250 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4943 |
KALY LIÊN XÔ (bột "màu đỏ đậm") |
Tân Quy (Tp.HCM) |
14/10/2009 |
9.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4944 |
SA LX (hạt trung trắng) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
14/10/2009 |
2.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4945 |
DAP TQ (hạt xanh) loại 2 |
Tân Quy (Tp.HCM) |
05/10/2009 |
7.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4946 |
DAP TQ (hạt nâu) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
05/10/2009 |
6.850 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4947 |
UREA TQ (hạt đục) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
05/10/2009 |
5.700 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4948 |
UREA TQ (bao tiếng Anh) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
05/10/2009 |
5.450 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4949 |
UREA TQ (bao tiếng Tàu) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
05/10/2009 |
5.380 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4950 |
KALY LIÊN XÔ (bột "màu đỏ đậm") |
Tân Quy (Tp.HCM) |
05/10/2009 |
9.000 |
đã có VAT |
đ/kg |