| STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
| 5351 |
DAP TQ nâu đen |
Tân Quy (HCM) |
22/09/2008 |
15.200 |
Hạt nâu đen |
đ/kg |
| 5352 |
DAP TQ (HH bao tiếng Anh) |
Tân Quy (HCM) |
22/09/2008 |
17.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5353 |
Kaly LX (bột) |
Tân Quy (HCM) |
22/09/2008 |
13.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5354 |
DAP TQ (HH bao tiếng Anh) |
Tân Quy (HCM) |
15/09/2008 |
17.200 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5355 |
Ure TQ hạt đục |
Tân Quy (HCM) |
15/09/2008 |
9.500 |
Đã có VAT |
đ/kg |
| 5356 |
Kaly LX (bột) |
Tân Quy (HCM) |
16/09/2008 |
14.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5357 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
15/09/2008 |
5.750 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5358 |
DAP TQ nâu đen |
Tân Quy (HCM) |
04/09/2008 |
15.400 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5359 |
DAP TQ (HH bao tiếng Anh) |
Tân Quy (HCM) |
04/09/2008 |
17.400 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5360 |
Ure TQ hạt đục |
Tân Quy (HCM) |
04/09/2008 |
9.200 |
Đã có VAT |
đ/kg |
| 5361 |
Kaly LX (bột) |
Tân Quy (HCM) |
04/09/2008 |
14.200 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5362 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
04/09/2008 |
6.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5363 |
DAP TQ (HH bao tiếng Anh) |
Tân Quy (HCM) |
25/08/2008 |
17.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5364 |
Ure TQ hạt đục |
Tân Quy (HCM) |
25/08/2008 |
9.200 |
Đã có VAT |
đ/kg |
| 5365 |
Kaly LX (bột) |
Tân Quy (HCM) |
25/08/2008 |
14.200 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5366 |
SA TQ |
Tân Quy (HCM) |
25/08/2008 |
6.000 |
Đã có VAT |
đ/kg |
| 5367 |
DAP TQ (Hồng Hà-TA) |
Tân Quy (HCM) |
19/08/2008 |
17.500 |
Đã có VAT |
đ/kg |
| 5368 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
14/08/2008 |
5.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 5369 |
Kali LX bột |
Tân Quy (HCM) |
14/08/2008 |
14.200 |
đã bao gồm VAT |
đ/kg |
| 5370 |
Urea TQ (hạt đục) |
Tân Quy (HCM) |
14/08/2008 |
9.200 |
đã bao gồm VAT |
đ/kg |
| 5371 |
DAP TQ nâu đen |
Tân Quy (HCM) |
14/08/2008 |
15.500 |
Hạt nâu đen |
đ/kg |
| 5372 |
DAP TQ (HH - TA) |
Tân Quy (HCM) |
14/08/2008 |
18.300 |
Hồng Hà (tiếng Anh) |
đ/kg |
| 5373 |
SA TQ (hạt mịn, trắng) |
Tân Quy (HCM) |
12/08/2008 |
5.900 |
bao gồm VAT |
đ/kg |
| 5374 |
DAP TQ (bao bì TA) |
Tân Quy (HCM) |
12/08/2008 |
18.500 |
bao gồm VAT |
đ/kg |
| 5375 |
Kaly LX (bột) |
Tân Quy (HCM) |
12/08/2008 |
14.200 |
đã bao gồm VAT |
đ/kg |
| 5376 |
Ure TQ (hạt đục) |
Tân Quy |
12/08/2008 |
9.000 |
bao gồm VAT |
đ/kg |
| 5377 |
DAP TQ |
Tân Quy (HCM) |
06/08/2008 |
19.500 |
Hồng Hà (tiếng Anh) |
đ/kg |
| 5378 |
SA TQ |
Tân Quy (HCM) |
06/08/2008 |
6.000 |
* |
đ/kg |
| 5379 |
Kaly Liên Xô |
Tân Quy (HCM) |
06/08/2008 |
14.200 |
* |
đ/kg |
| 5380 |
Urea TQ |
Tân Quy (HCM) |
06/08/2008 |
9.000 |
* |
đ/kg |
| 5381 |
DAP TQ |
An Giang |
05/08/2008 |
22.600 |
Đại lý cấp I bán ra |
đ/kg |
| 5382 |
Urea Trung Quốc |
An Giang |
05/08/2008 |
9.600 |
Đại lý cấp I bán ra |
đ/kg |
| 5383 |
NPK Đầu Trâu 20-20-15+TE |
An Giang |
10/07/2008 |
15.800 |
Đại lý cấp 1 bán ra |
đ/kg |
| 5384 |
Phân KCl Canada |
An Giang |
10/07/2008 |
15.600 |
Đại lý cấp I |
đ/kg |
| 5385 |
DAP TQ |
An Giang |
04/07/2008 |
22.800 |
Đại lý cấp I bán ra |
đ/kg |
| 5386 |
Urea Trung Quốc |
An Giang |
4/07/2008 |
9.800 |
Đại lý cấp I bán ra |
đ/kg |
| 5387 |
Phân KCl Canada |
An Giang |
4/07/2008 |
15.400 |
Đại lý cấp I |
đ/kg |
| 5388 |
NPK Đầu Trâu 20-20-15+TE |
An Giang |
4/06/2008 |
15.200 |
Đại lý cấp 1 bán ra |
đ/kg |
| 5389 |
DAP Philippine |
An Giang |
24/06/2008 |
23.200 |
Đại lý cấp I bán ra |
đ/kg |
| 5390 |
NPK Đầu Trâu 20-20-15+TE |
An Giang |
24/06/2008 |
15.200 |
Đại lý cấp 1 bán ra |
đ/kg |
| 5391 |
Phân KCl Canada |
An Giang |
24/06/2008 |
15.000 |
Đại lý cấp I |
đ/kg |
| 5392 |
Urea Trung Quốc |
An Giang |
23/06/2008 |
9.500 |
Đại lý cấp I bán ra |
đ/kg |
| 5393 |
Urea Trung Quốc |
An Giang |
23/06/2008 |
9.000 |
Đại lý cấp I bán ra |
đ/kg |
| 5394 |
Phân KCl Canada |
An Giang |
23/06/2008 |
13.800 |
Đại lý cấp I |
đ/kg |
| 5395 |
NPK Đầu Trâu 16-16-8 |
An Giang |
10/06/2008 |
11.200 |
Đại lý cấp I bán ra |
đ/kg |
| 5396 |
NPK Đầu Trâu 20-20-15+TE |
An Giang |
10/06/2008 |
15.200 |
Đại lý cấp 1 bán ra |
đ/kg |
| 5397 |
Phân KCl Canada |
An Giang |
10/06/2008 |
12.600 |
Đại lý cấp I |
đ/kg |
| 5398 |
DAP Trung Quốc |
An Giang |
10/06/2008 |
22.800 |
Theo Đại lý cấp I |
đ/kg |
| 5399 |
Ure Trung Quốc |
An Giang |
10/06/2008 |
9.000 |
Đại lý cấp I |
đ/kg |
| 5400 |
NPK Đầu Trâu 16-16-8 |
An Giang |
09/06/2008 |
11.000 |
Đại lý cấp I bán ra |
đ/kg |