| STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
| 4851 |
Kaly (Isarel) bột "màu đỏ dậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
08/02/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4852 |
Kaly (Isarel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
08 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4853 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
08/02/2010 |
6.650 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4854 |
UREA (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
08/02/2010 |
6.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4855 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
08/02/2010 |
10.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4856 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
25/01/2010 |
8.700 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4857 |
Urea (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
25/01/2010 |
6.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4858 |
Urea (Iran) hạt đục |
Tân Quy (TPHCM) |
25/01/2010 |
6.400 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4859 |
Urea (TQ) bao màu vàng tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
25/01/2010 |
6.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4860 |
Urea (TQ) bao ép màu trắng tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
25/01/2010 |
6.350 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4861 |
Kaly (Isarel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
25/01/2010 |
9.100 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4862 |
Kaly (Isarel) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
25/01/2010 |
8.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4863 |
SA (Liên Xô) hạt mịn trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
25/01/2010 |
2.900 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4864 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
25/01/2010 |
3.100 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4865 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
20/01/2010 |
8.650 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4866 |
Urea (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
20/01/2010 |
6.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4867 |
Urea (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
20/01/2010 |
6.450 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4868 |
Kaly (Isarel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
20/01/2010 |
9.200 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4869 |
Kaly (Isarel) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
20/01/2010 |
8.100 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4870 |
SA (Liên Xô) hạt mịn trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
20/01/2010 |
2.900 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4871 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
20/01/2010 |
3.050 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4872 |
DAP (USA) hạt đen |
Tân Quy (TPHCM) |
15/01/2010 |
9.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4873 |
Urea (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
15/01/2010 |
6.400 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4874 |
Urea (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
15/01/2010 |
6.300 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4875 |
Kaly (Isarel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
15/01/2010 |
9.200 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4876 |
Kaly (Isarel) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
15/01/2010 |
8.100 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4877 |
SA (Liên Xô) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
15/01/2010 |
2.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4878 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
15/01/2010 |
3.050 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4879 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
28/12/2009 |
8.450 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4880 |
DAP (USA) hạt đen |
Tân Quy (TPHCM) |
28/12/2009 |
8.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4881 |
Urea (TQ) bao tiếng tàu |
Tân Quy (TPHCM) |
28/12/2009 |
6.150 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4882 |
Kaly (Ixaren) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
28/12/2009 |
10.300 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4883 |
Kaly (Ixaren) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
28/12/2009 |
9.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4884 |
SA (Liên Xô) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
28/12/2009 |
2.900 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4885 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
28/12/2009 |
3.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4886 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
21/12/2009 |
8.450 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4887 |
DAP (USA) hạt đen |
Tân Quy (TPHCM) |
21/12/2009 |
8.550 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4888 |
Urea (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
21/12/2009 |
6.070 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4889 |
Kaly (Ixaren) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
21/12/2009 |
10.400 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4890 |
Kaly (Liên Xô) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
21/12/2009 |
9.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4891 |
SA (Liên Xô) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
21/12/2009 |
2.900 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4892 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
21/12/2009 |
3.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4893 |
DAP TQ (hạt xanh) loại 1 |
Tân Quy (Tp.HCM) |
01/12/2009 |
9.050 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4894 |
DAP TQ (hạt đen) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
01/12/2009 |
8.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4895 |
UREA TQ (bao tiếng Anh) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
1/12/2009 |
6.400 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4896 |
KALY LIÊN XÔ (bột "màu đỏ đậm") |
Tân Quy (Tp.HCM) |
01/12/2009 |
9.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4897 |
DAP TQ (hạt xanh) loại 1 |
Tân Quy (Tp.HCM) |
30/11/2009 |
8.700 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4898 |
DAP TQ (hạt đen) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
30/11/2009 |
8.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4899 |
UREA TQ (bao tiếng Anh) |
Tân Quy (Tp.HCM) |
30/11/2009 |
6.300 |
đã có VAT |
đ/kg |
| 4900 |
KALY LIÊN XÔ (bột "màu đỏ đậm") |
Tân Quy (Tp.HCM) |
30/11/2009 |
9.800 |
đã có VAT |
đ/kg |