STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
5301 |
SA LX (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
01/12/2008 |
2.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
5302 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
01/12/2008 |
2.600 |
đã có VAT |
đ/kg |
5303 |
KALY Liên Xô (bột) |
Tân Quy (HCM) |
24/11/2008 |
9.700 |
đã có VAT |
đ/kg |
5304 |
KALY Liên Xô (bột) |
Tân Quy (HCM) |
24/11/2008 |
9.700 |
đã có VAT |
đ/kg |
5305 |
DAP TQ (hạt vàng) |
Tân Quy (HCM) |
24/11/2008 |
8.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
5306 |
DAP TQ (hạt xanh bao chữ hoa) |
Tân Quy (HCM) |
24/11/2008 |
11.300 |
đã có VAT |
đ/kg |
5307 |
KALY Liên Xô (bột) |
Tân Quy (HCM) |
21/11/2008 |
9.300 |
đã có VAT |
đ/kg |
5308 |
KALY Ixaren (bột) |
Tân Quy (HCM) |
21/11/2008 |
9.300 |
đã có VAT |
đ/kg |
5309 |
UREA TQ (bao bì tiếng Hoa) |
Tân Quy (HCM) |
21/11/2008 |
5.300 |
đã có VAT |
đ/kg |
5310 |
UREA Phú Mỹ |
Tân Quy (HCM) |
21/11/2008 |
5.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
5311 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
2.600 |
đã có VAT |
đ/kg |
5312 |
SA Liên Xô (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
2.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
5313 |
SA Đài Loan (hạt trung trắng) |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
3.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
5314 |
KALY Liên Xô (bột) |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
9.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
5315 |
KALY Ixaren (bột) |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
9.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
5316 |
KALY Ixaren (hạt) |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
12.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
5317 |
UREA TQ (bao bì chữ hoa) |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
5.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
5318 |
UREA Phú Mỹ |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
5.900 |
đã có VAT |
đ/kg |
5319 |
UREA TQ (hạt đục) |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
6.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
5320 |
DAP TQ (hạt vàng) |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
9.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
5321 |
DAP TQ (hạt nâu đen) |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
9.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
5322 |
DAP TQ (hạt xanh bao chữ hoa) |
Tân Quy (HCM) |
20/11/2008 |
12.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
5323 |
DAP TQ (hạt nâu đen) |
Tân Quy (HCM) |
03/11/2008 |
12.700 |
đã có VAT |
đ/kg |
5324 |
Ure TQ (hạt đục) |
Tân Quy (HCM) |
03/11/2008 |
6.400 |
Đã có VAT |
đ/kg |
5325 |
Kaly Israel (hạt) |
TP HCM |
3/11/2008 |
11.600 |
đã có VAT |
đ/kg |
5326 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
3/11/2008 |
4.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
5327 |
DAP TQ (hạt nâu đen) |
Tân Quy (HCM) |
30/10/2008 |
13.100 |
đã có VAT |
đ/kg |
5328 |
Ure TQ (hạt đục) |
Tân Quy (HCM) |
30/10/2008 |
6.800 |
Đã có VAT |
đ/kg |
5329 |
Kaly Israel (hạt) |
TP HCM |
23/10/2008 |
13.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
5330 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
23/10/2008 |
5.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
5331 |
DAP TQ (hạt xanh chữ hoa) |
Tân Quy (HCM) |
21/10/2008 |
15.700 |
đã có VAT |
đ/kg |
5332 |
Ure TQ (hạt đục) |
Tân Quy (HCM) |
21/10/2008 |
7.800 |
Đã có VAT |
đ/kg |
5333 |
Kaly Israel (hạt) |
TP HCM |
21/10/2008 |
13.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
5334 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
21/10/2008 |
5.100 |
đã có VAT |
đ/kg |
5335 |
DAP TQ (hạt xanh chữ hoa) |
Tân Quy (HCM) |
17/10/2008 |
16.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
5336 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
17/10/2008 |
5.100 |
đã có VAT |
đ/kg |
5337 |
DAP TQ (hạt nâu đen) |
Tân Quy (HCM) |
17/10/2008 |
14.200 |
đã có VAT |
đ/kg |
5338 |
Ure TQ (hạt đục) |
Tân Quy (HCM) |
17/10/2008 |
8.000 |
Đã có VAT |
đ/kg |
5339 |
DAP TQ (hạt xanh HH) |
Tân Quy (HCM) |
08/10/2008 |
17.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
5340 |
Kaly Israel (hạt) |
TP HCM |
17/10/2008 |
14.000 |
đã có VAT |
đ/kg |
5341 |
DAP TQ (hạt nâu đen) |
Tân Quy (HCM) |
06/10/2008 |
14.300 |
đã có VAT |
đ/kg |
5342 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
06/10/2008 |
5.300 |
đã có VAT |
đ/kg |
5343 |
Ure TQ (bao tiếng Tàu) |
Tân Quy (HCM) |
06/10/2008 |
8.100 |
Đã có VAT |
đ/kg |
5344 |
Kaly LX (bột) |
Tân Quy (HCM) |
03/10/2008 |
13.600 |
đã có VAT |
đ/kg |
5345 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
01/10/2008 |
5.400 |
đã có VAT |
đ/kg |
5346 |
DAP TQ (HH bao tiếng Anh) |
Tân Quy (HCM) |
29/09/2008 |
17.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
5347 |
Ure TQ hạt đục |
Tân Quy (HCM) |
29/09/2008 |
8.800 |
Đã có VAT |
đ/kg |
5348 |
Kaly LX (bột) |
Tân Quy (HCM) |
29/09/2008 |
13.800 |
đã có VAT |
đ/kg |
5349 |
SA TQ (hạt mịn trắng) |
Tân Quy (HCM) |
24/09/2008 |
5.500 |
đã có VAT |
đ/kg |
5350 |
Ure TQ hạt đục |
Tân Quy (HCM) |
22/09/2008 |
9.500 |
Đã có VAT |
đ/kg |