| STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
| 4751 |
Kaly (Nga) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
13/04/2010 |
7.850 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4752 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
13/04/2010 |
3.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4753 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
08/04/2010 |
10.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4754 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
08/04/2010 |
9.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4755 |
UREA (TQ) đóng gói bao bì nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
08/04/2010 |
6.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4756 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
08/04/2010 |
6.350 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4757 |
UREA (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
08/04/2010 |
6.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4758 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
08/04/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4759 |
Kaly (Nga) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
08/04/2010 |
7.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4760 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
08/04/2010 |
3.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4761 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
07/04/2010 |
10.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4762 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
07/04/2010 |
9.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4763 |
UREA (TQ) đóng gói bao bì nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
07/04/2010 |
6.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4764 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
07/04/2010 |
6.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4765 |
UREA (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
07/04/2010 |
6.350 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4766 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
07/04/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4767 |
Kaly (Nga) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
07/04/2010 |
7.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4768 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
07/04/2010 |
3.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4769 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
05/04/2010 |
10.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4770 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
05/04/2010 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4771 |
UREA (TQ) đóng gói bao bì nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
05/04/2010 |
6.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4772 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
05/04/2010 |
6.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4773 |
UREA (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
05/04/2010 |
6.350 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4774 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
05/04/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4775 |
Kaly (Nga) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
05/04/2010 |
7.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4776 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
05/04/2010 |
3.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4777 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
02/04/2010 |
10.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4778 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
02/04/2010 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4779 |
UREA (TQ) đóng gói bao bì nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
02/04/2010 |
6.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4780 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
02/04/2010 |
6.450 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4781 |
UREA (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
02/04/2010 |
6.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4782 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
02/04/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4783 |
Kaly (Nga) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
02/04/2010 |
7.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4784 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
02/04/2010 |
3.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4785 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
29/03/2010 |
10.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4786 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
29/03/2010 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4787 |
UREA (TQ) đóng gói bao bì nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
29/03/2010 |
6.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4788 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
29/03/2010 |
6.450 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4789 |
UREA (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
29/03/2010 |
6.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4790 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
29/03/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4791 |
Kaly (Nga) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
29/03/2010 |
7.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4792 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
29/03/2010 |
3.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4793 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
24/03/2010 |
10.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4794 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
24/03/2010 |
9.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4795 |
UREA (TQ) đóng gói bao bì nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
24/03/2010 |
6.650 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4796 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
24/03/2010 |
6.550 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4797 |
UREA (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
24/03/2010 |
6.550 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4798 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
24/03/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4799 |
Kaly (Nga) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
24/03/2010 |
7.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4800 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
24/03/2010 |
3.200 |
đã có Vat |
đ/kg |