| STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
| 4701 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
10/05/2010 |
9.850 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4702 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
10/05/2010 |
9.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4703 |
UREA (Phú Mỹ) nhận tại nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
10/05/2010 |
6.150 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4704 |
UREA (TQ) hạt đục (hàng trái táo) |
Tân Quy (TPHCM) |
10/05/2010 |
6.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4705 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
10/05/2010 |
6.050 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4706 |
UREA (TQ) bao bì tàu |
Tân Quy (TPHCM) |
10/05/2010 |
6.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4707 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
10/05/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4708 |
Kaly (Isarel) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
10/05/2010 |
7.850 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4709 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
10/10/2010 |
3.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4710 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
05/05/2010 |
9.850 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4711 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
05/05/2010 |
9.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4712 |
UREA (Phú Mỹ) nhận tại nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
05/05/2010 |
6.350 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4713 |
UREA (TQ) hạt đục (hàng trái táo) |
Tân Quy (TPHCM) |
05/05/2010 |
6.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4714 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
05/05/2010 |
6.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4715 |
UREA (TQ) bao bì tàu |
Tân Quy (TPHCM) |
05/05/2010 |
6.050 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4716 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
05/05/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4717 |
Kaly (Isarel) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
05/05/2010 |
7.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4718 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
05/05/2010 |
3.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4719 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
04/05/2010 |
9.850 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4720 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
04/05/2010 |
9.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4721 |
UREA (Phú Mỹ) nhận tại nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
04/05/2010 |
6.350 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4722 |
UREA (TQ) hạt đục (hàng trái táo) |
Tân Quy (TPHCM) |
04/05/2010 |
6.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4723 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
04/05/2010 |
6.050 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4724 |
UREA (TQ) bao bì tàu |
Tân Quy (TPHCM) |
04/05/2010 |
6.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4725 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
04/05/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4726 |
Kaly (Isarel) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
04/05/2010 |
7.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4727 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
04/05/2010 |
3.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4728 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/04/2010 |
9.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4729 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
26/04/2010 |
9.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4730 |
UREA (Phú Mỹ) nhận tại nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
26/04/2010 |
6.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4731 |
UREA (TQ) hạt đục (hàng trái táo) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/04/2010 |
6.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4732 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
26/04/2010 |
6.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4733 |
UREA (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
26/04/2010 |
6.050 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4734 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
26/04/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4735 |
Kaly (Nga) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
26/04/2010 |
7.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4736 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
26/04/2010 |
3.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4737 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
14/04/2010 |
9.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4738 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
14/04/2010 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4739 |
UREA (TQ) đóng gói bao bì nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
14/04/2010 |
6.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4740 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
14/04/2010 |
6.350 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4741 |
UREA (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
14/04/2010 |
6.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4742 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
14/04/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4743 |
Kaly (Nga) bột "màu đỏ đậm" |
Tân Quy (TPHCM) |
14/04/2010 |
7.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4744 |
SA (Korea) hạt trung trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
14/04/2010 |
3.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4745 |
DAP (TQ) hạt xanh (hồng hà loại 1) |
Tân Quy (TPHCM) |
13/04/2010 |
9.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4746 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
13/04/2010 |
9.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4747 |
UREA (TQ) đóng gói bao bì nhà máy Phú Mỹ |
Tân Quy (TPHCM) |
13/04/2010 |
6.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4748 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
13/04/2010 |
6.350 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4749 |
UREA (Indonesia) đóng bao tại VN |
Tân Quy (TPHCM) |
13/04/2010 |
6.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 4750 |
Kaly (Nga) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
13/04/2010 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |