STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
4101 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
20/04/2011 |
8.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
4102 |
Kaly (israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
20/04/2011 |
11.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4103 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
20/04/2011 |
10.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4104 |
SA (TQ) hạt mịn trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
20/04/2011 |
4.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
4105 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
18/04/2011 |
14.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
4106 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
18/04/2011 |
14.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
4107 |
UREA (TQ) hạt đục |
Tân Quy (TPHCM) |
18/04/2011 |
9.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
4108 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
18/04/2011 |
8.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
4109 |
Kaly (israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
18/04/2011 |
11.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4110 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
18/04/2011 |
10.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4111 |
SA (TQ) hạt mịn trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
18/04/2011 |
4.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
4112 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
15/04/2011 |
14.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4113 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
15/04/2011 |
14.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
4114 |
UREA (TQ) hạt đục |
Tân Quy (TPHCM) |
15/04/2011 |
8.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
4115 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
15/04/2011 |
8.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
4116 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
15/04/2011 |
10.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
4117 |
Kaly (israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
15/04/2011 |
11.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
4118 |
SA (TQ) hạt mịn trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
15/04/2011 |
4.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
4119 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
06/04/2011 |
15.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
4120 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà đóng bao hải phòng |
Tân Quy (TPHCM) |
06/04/2011 |
14.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
4121 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
06/04/2011 |
14.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
4122 |
UREA (TQ) hạt đục |
Tân Quy (TPHCM) |
06/04/2011 |
8.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
4123 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
06/04/2011 |
8.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4124 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
06/04/2011 |
10.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4125 |
Kaly (israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
06/04/2011 |
11.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4126 |
SA (TQ) hạt mịn trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
06/04/2011 |
4.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
4127 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
04/04/2011 |
14.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
4128 |
DAP (TQ) hạt nâu bao quả địa cầu |
Tân Quy (TPHCM) |
04/04/2011 |
14.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
4129 |
UREA (TQ) hạt đục |
Tân Quy (TPHCM) |
04/04/2011 |
8.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
4130 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
04/04/2011 |
8.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4131 |
Kaly (israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
04/04/2011 |
11.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4132 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
04/04/2011 |
10.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4133 |
SA (TQ) hạt mịn trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
04/04/2011 |
4.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
4134 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
28/03/2011 |
14.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
4135 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng tàu |
Tân Quy (TPHCM) |
28/03/2011 |
14.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
4136 |
DAP (TQ) hạt nâu bao quả địa cầu |
Tân Quy (TPHCM) |
28/03/2011 |
14.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
4137 |
UREA (TQ) hạt đục |
Tân Quy (TPHCM) |
28/03/2011 |
9.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
4138 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
28/03/2011 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
4139 |
Kaly (israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
28/03/2011 |
11.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4140 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
28/03/2011 |
10.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4141 |
SA (TQ) hạt mịn trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
28/03/2011 |
4.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
4142 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
25/03/2011 |
14.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
4143 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng tàu |
Tân Quy (TPHCM) |
25/03/2011 |
14.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
4144 |
DAP (TQ) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
25/03/2011 |
14.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
4145 |
UREA (TQ) hạt đục |
Tân Quy (TPHCM) |
25/03/2011 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
4146 |
UREA (TQ) bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
25/03/2011 |
8.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
4147 |
Kaly (israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
25/03/2011 |
11.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4148 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
25/03/2011 |
10.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
4149 |
SA (TQ) hạt mịn trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
25/03/2011 |
4.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
4150 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
23/03/2011 |
15.000 |
đã có Vat |
đ/kg |