| STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
| 3501 |
DAP (china) hạt nâu tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
11.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3502 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
11.050 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3503 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
11.050 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3504 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
7.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3505 |
UREA (china) hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
8.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3506 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
8.250 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3507 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3508 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
10.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3509 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
10.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3510 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
10.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3511 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
4.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3512 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
3.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3513 |
SA (China) hạt trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
4.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3514 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
12.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3515 |
DAP (china) hạt nâu tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
11.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3516 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
11.050 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3517 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
11.050 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3518 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
7.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3519 |
UREA (china) hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
8.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3520 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
8.250 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3521 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3522 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
10.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3523 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
10.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3524 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
10.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3525 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
4.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3526 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
3.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3527 |
SA (China) hạt trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
24/07/2013 |
4.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3528 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
12.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3529 |
DAP (china) hạt nâu tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
11.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3530 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
11.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3531 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
11.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3532 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
7.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3533 |
UREA China hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
8.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3534 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3535 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
10.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3536 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
10.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3537 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
10.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3538 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
4.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3539 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
3.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3540 |
SA (China) hạt trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
22/07/2013 |
4.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3541 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
16/07/2013 |
12.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3542 |
DAP (china) hạt nâu tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
16/07/2013 |
11.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3543 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
16/07/2013 |
11.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3544 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
16/07/2013 |
11.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3545 |
DAP Đình Vũ (Giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
16/07/2013 |
10.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3546 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
16/07/2013 |
7.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3547 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
16/07/2013 |
9.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3548 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
16/07/2013 |
8.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3549 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
16/07/2013 |
10.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3550 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
16/07/2013 |
10.400 |
đã có Vat |
đ/kg |