| STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
| 3451 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
03/10/2013 |
8.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3452 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
03/10/2013 |
9.550 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3453 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
03/10/2013 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3454 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
03/10/2013 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3455 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
03/10/2013 |
4.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3456 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
03/10/2013 |
3.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3457 |
SA (China) hạt trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
03/10/2013 |
3.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3458 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
11.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3459 |
DAP (china) hạt nâu tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
9.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3460 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
9.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3461 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
9.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3462 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
7.050 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3463 |
UREA (china) hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
7.650 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3464 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
7.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3465 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
8.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3466 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
9.550 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3467 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3468 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3469 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
4.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3470 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
3.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3471 |
SA (China) hạt trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
30/09/2013 |
3.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3472 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
11.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3473 |
DAP (china) hạt nâu tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
10.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3474 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
9.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3475 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
9.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3476 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
7.150 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3477 |
UREA (china) hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
7.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3478 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
7.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3479 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
8.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3480 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
9.550 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3481 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3482 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3483 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
4.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3484 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
3.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3485 |
SA (China) hạt trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
25/09/2013 |
3.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3486 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
11.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3487 |
DAP (china) hạt nâu tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
10.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3488 |
DAP (Russia) hạt nâu tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
11.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3489 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
10.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3490 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
10.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3491 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
7.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3492 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
7.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3493 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
8.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3494 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
10.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3495 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
10.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3496 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
10.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3497 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
4.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3498 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
3.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3499 |
SA (China) hạt trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
20/08/2013 |
3.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3500 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
26/07/2013 |
12.700 |
đã có Vat |
đ/kg |