| STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
| 3851 |
UREA (phú mỹ) giá thị trường miền Tây |
Tân Quy (TPHCM) |
05/12/2011 |
10.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3852 |
UREA (TQ) hạt trong bao chữ tàu hàng tiểu ngạch |
Tân Quy (TPHCM) |
05/12/2011 |
9.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3853 |
Kaly (israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
05/12/2011 |
12.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3854 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
05/12/2011 |
11.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3855 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
29/09/2011 |
15.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3856 |
DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói Việt Nam |
Tân Quy (TPHCM) |
29/09/2011 |
14.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3857 |
DAP (16-44-0) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
29/09/2011 |
14.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3858 |
UREA (TQ) hạt đục hàng tiểu ngạch kg h/đơn |
Tân Quy (TPHCM) |
29/09/2011 |
11.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3859 |
UREA (malaysia) hạt đục hàng nhập khẩu |
Tân Quy (TPHCM) |
29/09/2011 |
12.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3860 |
UREA (phú mỹ) giá thị trường miền Tây |
Tân Quy (TPHCM) |
29/09/2011 |
11.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3861 |
UREA (TQ) hạt nhỏ bao chữ tàu |
Tân Quy (TPHCM) |
29/09/2011 |
10.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3862 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
29/09/2011 |
11.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3863 |
SA (japan) hạt trắng (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
29/09/2011 |
6.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3864 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
20/09/2011 |
15.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3865 |
DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói Việt Nam |
Tân Quy (TPHCM) |
20/09/2011 |
14.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3866 |
DAP (16-44-0) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
20/09/2011 |
14.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3867 |
UREA (TQ) hạt đục hàng tiểu ngạch kg h/đơn |
Tân Quy (TPHCM) |
20/09/2011 |
11.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3868 |
UREA (malaysia) hạt đục hàng nhập khẩu |
Tân Quy (TPHCM) |
20/09/2011 |
12.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3869 |
UREA (phú mỹ) giá thị trường miền Tây |
Tân Quy (TPHCM) |
20/09/2011 |
11.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3870 |
UREA (TQ) hạt nhỏ bao chữ tàu |
Tân Quy (TPHCM) |
20/09/2011 |
10.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3871 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
20/09/2011 |
11.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3872 |
SA (japan) hạt trắng (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
20/09/2011 |
6.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3873 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
16/9/2011 |
15.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3874 |
DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói Việt Nam |
Tân Quy (TPHCM) |
16/9/2011 |
14.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3875 |
DAP (16-44-0) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
16/9/2011 |
14.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3876 |
UREA (TQ) hạt đục hàng tiểu ngạch kg h/đơn |
Tân Quy (TPHCM) |
16/9/2011 |
11.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3877 |
UREA (malaysia) hạt đục hàng nhập khẩu |
Tân Quy (TPHCM) |
16/9/2011 |
12.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3878 |
UREA (phú mỹ) giá thị trường miền Tây |
Tân Quy (TPHCM) |
16/9/2011 |
12.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3879 |
UREA (TQ) hạt nhỏ bao chữ tàu |
Tân Quy (TPHCM) |
16/9/2011 |
10.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3880 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
16/9/2011 |
12.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3881 |
SA (japan) hạt trắng (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
16/9/2011 |
6.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3882 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
14/09/2011 |
15.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3883 |
DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói Việt Nam |
Tân Quy (TPHCM) |
14/09/2011 |
14.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3884 |
DAP (16-44-0) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
14/09/2011 |
14.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3885 |
UREA (TQ) hạt đục hàng tiểu ngạch kg h/đơn |
Tân Quy (TPHCM) |
14/09/2011 |
11.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3886 |
UREA (malaysia) hạt đục hàng nhập khẩu |
Tân Quy (TPHCM) |
14/09/2011 |
12.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3887 |
UREA (phú mỹ) giá thị trường miền Tây |
Tân Quy (TPHCM) |
14/09/2011 |
12.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3888 |
UREA (TQ) hạt nhỏ bao chữ tàu |
Tân Quy (TPHCM) |
14/09/2011 |
10.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3889 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
14/09/2011 |
12.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3890 |
SA (japan) hạt trắng (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
14/09/2011 |
6.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3891 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
05/09/2011 |
15.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3892 |
DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói Việt Nam |
Tân Quy (TPHCM) |
05/09/2011 |
15.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3893 |
DAP (16-44-0) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
05/09/2011 |
14.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3894 |
UREA (phú mỹ) giá tham khảo |
Tân Quy (TPHCM) |
05/09/2011 |
12.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3895 |
UREA (TQ) bao chữ tàu |
Tân Quy (TPHCM) |
05/09/2011 |
11.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3896 |
Kaly (liên xô) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
05/09/2011 |
13.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3897 |
Kaly (israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
05/09/2011 |
11.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3898 |
SA (japan) hạt trắng (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
05/09/2011 |
6.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3899 |
DAP (TQ) hạt xanh hồng hà bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
01/09/2011 |
15.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3900 |
DAP (TQ) hạt nâu hàng đóng gói Việt Nam |
Tân Quy (TPHCM) |
01/09/2011 |
15.100 |
đã có Vat |
đ/kg |