| STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
| 3701 |
DAP (china) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
13.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3702 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
12.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3703 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
12.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3704 |
DAP Đình Vũ (Giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
11.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3705 |
UREA (china) hạt đục hàng tiểu ngạch |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
9.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3706 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
8.950 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3707 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3708 |
UREA Ninh Bình hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
9.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3709 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3710 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
11.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3711 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
11.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3712 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
11.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3713 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
5.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3714 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
26/11/2012 |
4.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3715 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
13.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3716 |
DAP (china) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
13.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3717 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
12.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3718 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
12.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3719 |
DAP Đình Vũ (Giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
11.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3720 |
UREA (china) hạt đục hàng tiểu ngạch |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
9.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3721 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
8.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3722 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3723 |
UREA Ninh Bình hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
9.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3724 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3725 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
11.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3726 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
11.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3727 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
11.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3728 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
5.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3729 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
21/11/2012 |
4.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3730 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
13.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3731 |
DAP (china) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
13.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3732 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
12.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3733 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
12.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3734 |
DAP Đình Vũ (Giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
11.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3735 |
UREA (china) hạt đục hàng tiểu ngạch |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
9.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3736 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
8.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3737 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
9.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3738 |
UREA Ninh Bình hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
9.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3739 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3740 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
11.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3741 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
11.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3742 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
5.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3743 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
19/11/2012 |
4.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3744 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
27/09/2012 |
13.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3745 |
DAP (china) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
27/09/2012 |
13.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3746 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
27/09/2012 |
13.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3747 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
27/09/2012 |
13.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3748 |
DAP Đình Vũ (Giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
27/09/2012 |
11.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3749 |
UREA (china) hạt đục hàng tiểu ngạch |
Tân Quy (TPHCM) |
27/09/2012 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3750 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
27/09/2012 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |