| STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
| 3601 |
DAP (china) hạt nâu tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
12.150 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3602 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
12.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3603 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
12.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3604 |
DAP Đình Vũ (Giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
10.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3605 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3606 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
9.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3607 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
9.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3608 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
10.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3609 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
10.450 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3610 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
10.450 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3611 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
5.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3612 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
3.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3613 |
SA (China) hạt trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
26/06/2013 |
5.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3614 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
13.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3615 |
DAP (china) hạt nâu tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
12.250 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3616 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
12.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3617 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
12.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3618 |
DAP Đình Vũ (Giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
11.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3619 |
UREA (china) hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
9.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3620 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
8.850 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3621 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3622 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
9.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3623 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
10.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3624 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
10.450 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3625 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
10.450 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3626 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
5.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3627 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
4.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3628 |
SA (China) hạt trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
28/05/2013 |
5.100 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3629 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
13.750 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3630 |
DAP (china) hạt nâu tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
12.700 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3631 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
12.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3632 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
12.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3633 |
DAP Đình Vũ (Giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
11.650 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3634 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
9.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3635 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
9.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3636 |
UREA Ninh Bình hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
9.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3637 |
UREA Cà Mau hạt đục (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
9.350 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3638 |
Kali (Israel) hạt |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
10.900 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3639 |
Kali (Russia) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
10.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3640 |
Kali (Israel) bột "màu đỏ" |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
10.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3641 |
SA (Japan) trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
6.000 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3642 |
SA (china) hạt nhuyễn |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
4.500 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3643 |
SA (China) hạt trắng |
Tân Quy (TPHCM) |
13/03/2013 |
5.400 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3644 |
DAP (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
21/01/2013 |
13.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3645 |
DAP (china) hạt nâu |
Tân Quy (TPHCM) |
21/01/2013 |
12.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3646 |
DAP (china) hạt nâu bao tiếng TQ |
Tân Quy (TPHCM) |
21/01/2013 |
12.300 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3647 |
DAP 16-44 (china) hạt xanh bao tiếng anh |
Tân Quy (TPHCM) |
21/01/2013 |
12.200 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3648 |
DAP Đình Vũ (Giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
21/01/2013 |
11.600 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3649 |
UREA (china) hạt trong |
Tân Quy (TPHCM) |
21/01/2013 |
8.800 |
đã có Vat |
đ/kg |
| 3650 |
UREA Phú Mỹ hạt trong (giá tham khảo) |
Tân Quy (TPHCM) |
21/01/2013 |
8.900 |
đã có Vat |
đ/kg |