| STT |
Tên |
Thị trường |
Ngày |
Giá |
Loại giá |
Đvt |
| 151 |
Ure Cà Mau |
TPHCM |
28/03/2022 |
18.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 152 |
Kali Canada (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
21/03/2022 |
17.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 153 |
Kali Phú Mỹ (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
21/03/2022 |
17.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 154 |
Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
21/03/2022 |
17.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 155 |
DAP Hàn Quốc đen 64% |
TP.HCM |
21/03/2022 |
27.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 156 |
DAP Đình Vũ xanh 61% |
TP.HCM |
21/03/2022 |
21.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 157 |
Ure Ninh Bình |
TP.HCM |
21/03/2022 |
17.600 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 158 |
Ure Malaysia hạt đục |
TPHCM |
21/03/2022 |
19.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 159 |
Ure Phú Mỹ |
TPHCM |
21/03/2022 |
17.800 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 160 |
Ure Cà Mau |
TPHCM |
21/03/2022 |
18.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 161 |
Kali Canada (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
14/03/2022 |
16.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 162 |
Kali Phú Mỹ (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
14/03/2022 |
16.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 163 |
Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
14/03/2022 |
16.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 164 |
DAP Hàn Quốc đen 64% |
TP.HCM |
14/03/2022 |
26.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 165 |
DAP Đình Vũ xanh 61% |
TP.HCM |
14/03/2022 |
20.300 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 166 |
Ure Ninh Bình |
TP.HCM |
14/03/2022 |
17.200 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 167 |
Ure Malaysia hạt đục |
TPHCM |
14/03/2022 |
17.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 168 |
Ure Phú Mỹ |
TPHCM |
14/03/2022 |
17.300 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 169 |
Kali Canada (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
28/02/2022 |
12.700 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 170 |
Kali Phú Mỹ (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
28/02/2022 |
12.700 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 171 |
Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
28/02/2022 |
12.800 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 172 |
DAP Trung Quốc nâu 64% |
TP.HCM |
28/02/2022 |
22.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 173 |
DAP Đình Vũ xanh 61% |
TP.HCM |
28/02/2022 |
18.800 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 174 |
Ure Ninh Bình |
TP.HCM |
28/02/2022 |
15.600 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 175 |
Ure Malaysia hạt đục |
TPHCM |
28/02/2022 |
16.400 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 176 |
Ure Phú Mỹ |
TPHCM |
28/02/2022 |
16.200 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 177 |
Ure Cà Mau |
TPHCM |
28/02/2022 |
16.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 178 |
Kali Canada (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
21/02/2022 |
12.700 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 179 |
Kali Phú Mỹ (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
21/02/2022 |
12.700 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 180 |
Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
21/02/2022 |
12.800 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 181 |
DAP Trung Quốc nâu 64% |
TP.HCM |
21/02/2022 |
22.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 182 |
DAP Đình Vũ xanh 61% |
TP.HCM |
21/02/2022 |
19.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 183 |
Ure Ninh Bình |
TP.HCM |
21/02/2022 |
16.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 184 |
Ure Malaysia hạt đục |
TPHCM |
21/02/2022 |
16.400 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 185 |
Ure Phú Mỹ |
TPHCM |
21/02/2022 |
16.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 186 |
Ure Cà Mau |
TPHCM |
21/02/2022 |
16.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 187 |
Kali Canada (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
14/02/2022 |
12.700 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 188 |
Kali Phú Mỹ (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
14/02/2022 |
12.700 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 189 |
Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
14/02/2022 |
12.800 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 190 |
DAP Trung Quốc nâu 64% |
TP.HCM |
14/02/2022 |
22.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 191 |
DAP Đình Vũ xanh 61% |
TP.HCM |
14/02/2022 |
19.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 192 |
Ure Ninh Bình |
TP.HCM |
14/02/2022 |
16.400 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 193 |
Ure Malaysia hạt đục |
TPHCM |
14/02/2022 |
16.400 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 194 |
Ure Phú Mỹ |
TPHCM |
14/02/2022 |
16.800 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 195 |
Ure Cà Mau |
TPHCM |
14/02/2022 |
16.600 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 196 |
Kali Canada (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
10/01/2022 |
12.800 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 197 |
Kali Phú Mỹ (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
10/01/2022 |
13.500 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 198 |
Kali Belarus (hồng/đỏ) (bột) |
TP.HCM |
10/01/2022 |
12.800 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 199 |
DAP Trung Quốc nâu 64% |
TP.HCM |
10/01/2022 |
22.000 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |
| 200 |
DAP Đình Vũ xanh 61% |
TP.HCM |
10/01/2022 |
18.300 |
sản phẩm tham khảo |
đ/kg |