Bảng giá phân bón
Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền xin thông báo đến Quý khách hàng bảng giá phân bón Đầu Trâu các loại như sau:
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/10/2019)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 02/01/2019)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/11/2018)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 20/10/2018)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 10/10/2018)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/10/2018)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/09/2018)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/06/2018)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/04/2018)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/02/2018)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/12/2017)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/06/2017)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 28/09/2016)
-
Bảng giá phân bón NPK nhãn hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/03/2016)
-
Bảng giá phân bón NPK hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/06/2015)
-
Bảng giá phân bón NPK hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/04/2014)
-
Bảng giá phân bón NPK hiệu Đầu Trâu (từ ngày 02/01/2014)
-
Bảng giá phân bón NPK hiệu Đầu Trâu (từ ngày 01/12/2013)
-
Bảng giá phân bón hiệu Đầu Trâu (từ ngày 1/12/2013)
-
Bảng giá phân bón hiệu Đầu Trâu 46A+ (từ ngày 01/10/2013)
Bảng giá phân bón
Kali Phú Mỹ bột | 6.600 |
Kali Israel bột | 6.400 |
Đạm hạt vàng 46A+ (Đầu Trâu) | 8.800 |
Ure Cà Mau | 6.600 |
Ure Phú Mỹ | 6.300 |
Ure Malaysia hạt đục | 6.450 |
Kali Phú Mỹ bột | 6.600 |
Kali Israel bột | 6.400 |
Đạm hạt vàng 46A+ (Đầu Trâu) | 8.800 |
Hỏi đáp
Bình Điền giải đáp các câu hỏi về việc sử dụng phân bón và phòng trừ sâu bệnh cho nhà nông.
Tỷ giá Ngoại tệ